VẬT TƯ NGÀNH GỖ MINH KHANG

Minh khang chuyên phân phối vật tư ngành gỗ - phụ kiện máy chế biến gỗ.. hàng chính hãng - giao hàng tận nơi...Hotline : 0903 480 069 Tuyển

Lưỡi cưa Black Horse Taiwan

By tháng 2 22, 2019

Cung cấp lưỡi cưa Black Horse cắt gỗ - cắt ván công nghiệp MFC MDF xuất xứ Taiwan, hàng chất lượng - đường cắt đẹp không mẻ giá thành tốt tại Linh đông - Thủ đức, hàng luôn có sẵn hãy gọi 0903 480 069 Tuyền 

Thông số lưỡi máy cưa bàn trượt :

Lưỡi cưa Black Horse Taiwan
Lưỡi cưa Black Horse Taiwan

Đk ngoài lưỡi cưa (D)
Độ dày thân (b)
Đk trong lưỡi cưa(d)
Số răng(z)
250
3.2
30
48T, 60T
300
3.2
30
48T, 60T, 72T, 96T
350
3.6
30
108T

Thông số lưỡi cưa mồi máy bàn trượt :
Lưỡi cưa Black Horse Taiwan
Lưỡi cưa Black Horse Taiwan

Đk ngoài lưỡi cưa (D)
Độ dày thân (b)
Đk trong lưỡi cưa(d)
Số răng(z)
100
3.1-4.2
20
20T
120
3.1-4.2
20
24T
125
3.1-4.2
20
24T


Thông số lưỡi cưa máy rong Ripsaw:

Lưỡi cưa Black Horse Taiwan
Lưỡi cưa Black Horse Taiwan

Đk ngoài lưỡi cưa (D)
Độ dày thân (b)
Đk trong lưỡi cưa(d)
Số răng(z)
305
4.0
25.4
48T 60T 66T
355
4.0 – 5.0
50.8
70T
405
5.0
50.8
70T
455
5.0
50.8
70T

Thông số lưỡi cưa máy  cưa Panel
Đk ngoài lưỡi cưa (D)
Độ dày thân (b)
Đk trong lưỡi cưa(d)
Số răng(z)
355
3.2
25.4
50T
355
3.2
25.4
60T
355
3.5
25.4
60T
355
4.0
25.4
60T
355
3.2
25.4
80T
355
3.5
25.4
80T
355
4.0
25.4
80T
405
4.0
25.4
80T

Thông số lưỡi cưa mồi máy cưa Panel:
Đk ngoài lưỡi cưa (D)
Độ dày thân (b)
Đk trong lưỡi cưa(d)
Số răng(z)
160
2.9-4.1
25.4
40T
160
3.2-4.3
25.4
40T
180
2.9-4.1
25.4
40T
180
3.2-4.3
25.4
40T


Thông số lưỡi cưa máy  cưa cắt ngang 

Đk ngoài lưỡi cưa (D)
Độ dày thân (b)
Đk trong lưỡi cưa(d)
Số răng(z)
205
3.0
25.4 - 30
60 T
205
3.0
25.4
80 T
255
3.0
25.4 - 30
100T
305
3.0
25.4
60 T
305
3.0
25.4
80 T
305
3.0
25.4 - 30
100 T
305
3.0
25.4 - 30
120 T
355
3.0
25.4 - 30
100 T
355
3.0
25.4 - 30
120 T
380
3.2
25.4 - 30
100 T
380
3.2
25.4 - 30
120 T
405
3.2
25.4 - 30
100 T
405
3.2
25.4 - 30
120 T
455
3.4
25.4
100 T
455
3.4
25.4
120 T
505
3.4
25.4
120 T
558
3.4
25.4
120 T
610
3.4
25.4
120 T
610
4.0
25.4
80 T
610
4.0
25.4
120 T

Xin vui lòng để lại lời nhận xét nếu bạn thấy hài lòng sản phẩm

0 nhận xét